Thực đơn
VAV (nhóm nhạc) Đĩa hátTiêu đề | Album chi tiết | Vị trí cao nhất trong bảng xếp hảng | Doanh thu |
---|---|---|---|
HQ [3] | |||
Under The Moonlight |
Track listing
| 57 | Không có |
Brotherhood |
Track listing
| 56 |
|
Track listing
| 30 | ||
Spotlight |
Track listing
| 28 |
|
Thrilla Killa |
Track listing
| 19 |
|
Poison |
Track listing
| 14 |
|
"—" tức không có biểu đồ. |
Title | Năm | Vị trí trên BXH | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR [8] | US World [9] | |||
"Under The Moonlight" | 2015 | — | — | Under The Moonlight |
"Brotherhood" | 2016 | — | — | Brotherhood |
"No Doubt" (노답) | — | — | No Doubt | |
"Here I Am" (겨울잠) | — | — | Non-album single | |
"Venus (Dance With Me)" (비너스) | 2017 | — | — | Spotlight |
"Flower (You)" | — | — | ||
"ABC (Middle Of The Night)" | — | — | ||
"She's Mine" | — | — | ||
"Spotlight" | 2018 | — | — | |
"Gorgeous" (예쁘다고) | — | — | ||
"Señorita" | — | 19 | Thrilla Killa | |
"So In Love" | — | — | Non-album single | |
"Thrilla Killa" | 2019 | — | — | Thrilla Killa |
"Give Me More" | — | — | Non-album single | |
"Poison" | — | — | Poison | |
"—" Không thuộc trong bảng xếp hạng |
Thực đơn
VAV (nhóm nhạc) Đĩa hátLiên quan
VAV (nhóm nhạc) Vavaʻu Vavá Vava Mario Yagalo Vavray-le-Grand Vavincourt Vavozhsky (huyện) Vavřinec, Blansko Vavray-le-Petit Vavřinec, Kutná HoraTài liệu tham khảo
WikiPedia: VAV (nhóm nhạc) http://tenasia.hankyung.com/archives/754353 http://people.search.naver.com/search.naver?where=... http://www.ateament.co.kr http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...